Có 2 kết quả:
淸洁 thanh khiết • 清潔 thanh khiết
giản thể
Từ điển phổ thông
thanh khiết, trong sạch, trong trắng
phồn thể
Từ điển phổ thông
thanh khiết, trong sạch, trong trắng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sạch sẽ trong trắng.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng